Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-474.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73A-360.35 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-366.29 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-268.35 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-273.55 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-379.98 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-900.08 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-349.26 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-544.56 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-546.29 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-552.26 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-145.85 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-313.18 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82A-153.19 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
47A-801.55 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-802.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-806.36 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-710.65 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-718.59 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-722.36 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-723.16 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-741.36 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-575.95 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-478.90 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-515.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-579.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-594.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-603.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-810.59 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-830.58 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |