Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-452.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-460.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-517.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-548.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-548.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-557.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-569.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-592.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-597.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-605.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-822.56 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-823.95 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-824.16 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-641.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-689.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-722.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-764.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-786.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
66A-290.38 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
65A-507.65 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30M-027.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-027.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-760.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-889.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
26A-225.38 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-214.58 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-827.56 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-828.56 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-257.38 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-986.60 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |