Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-552.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 14/10/2024 - 15:45
37K-519.97 40.000.000 Nghệ An Xe Con 14/10/2024 - 15:45
37K-519.87 40.000.000 Nghệ An Xe Con 14/10/2024 - 15:45
36K-291.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/10/2024 - 15:45
36K-269.39 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/10/2024 - 15:45
36K-262.99 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/10/2024 - 15:45
17A-505.89 40.000.000 Thái Bình Xe Con 14/10/2024 - 15:45
15K-506.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/10/2024 - 15:45
15K-488.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/10/2024 - 15:45
15K-459.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/10/2024 - 15:45
15K-445.67 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/10/2024 - 15:45
34A-958.89 40.000.000 Hải Dương Xe Con 14/10/2024 - 15:45
34A-955.66 40.000.000 Hải Dương Xe Con 14/10/2024 - 15:45
99A-885.93 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 14/10/2024 - 15:45
99A-855.89 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 14/10/2024 - 15:45
88A-825.89 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 14/10/2024 - 15:45
88A-825.88 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 14/10/2024 - 15:45
19A-755.99 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 14/10/2024 - 15:45
98A-888.90 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 14/10/2024 - 15:45
98A-858.79 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 14/10/2024 - 15:45
26C-168.99 40.000.000 Sơn La Xe Tải 14/10/2024 - 15:45
26A-236.79 40.000.000 Sơn La Xe Con 14/10/2024 - 15:45
24A-324.68 40.000.000 Lào Cai Xe Con 14/10/2024 - 15:45
22C-116.99 40.000.000 Tuyên Quang Xe Tải 14/10/2024 - 15:45
30M-399.52 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 15:45
30M-355.18 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 15:45
30M-333.44 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 15:45
30M-311.03 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 15:45
30M-305.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 15:45
30M-287.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 15:45