Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-778.98 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-810.96 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-823.09 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-835.96 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-856.83 - Hải Dương Xe Con -
34A-867.83 - Hải Dương Xe Con -
34A-880.58 - Hải Dương Xe Con -
34A-894.77 - Hải Dương Xe Con -
34A-900.58 - Hải Dương Xe Con -
15K-423.58 - Hải Phòng Xe Con -
17A-469.35 - Thái Bình Xe Con -
17A-485.29 - Thái Bình Xe Con -
18A-469.95 - Nam Định Xe Con -
36K-156.18 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-188.59 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-389.29 - Nghệ An Xe Con -
37K-389.56 - Nghệ An Xe Con -
37K-391.15 - Nghệ An Xe Con -
37K-423.25 - Nghệ An Xe Con -
37K-424.65 - Nghệ An Xe Con -
37K-452.33 - Nghệ An Xe Con -
37K-454.33 - Nghệ An Xe Con -
37K-479.25 - Nghệ An Xe Con -
38A-645.36 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-674.19 - Hà Tĩnh Xe Con -
75A-378.26 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75A-381.19 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75A-382.95 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
43A-899.15 - Đà Nẵng Xe Con -
78A-206.78 - Phú Yên Xe Con -