Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
78A-213.18 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-553.38 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-560.18 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-316.56 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-319.59 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-319.61 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-435.83 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-775.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-786.29 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-788.62 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-712.18 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-715.28 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-726.25 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-451.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-458.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-490.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-497.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-506.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-552.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-576.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-592.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-722.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-873.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-313.98 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-315.96 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-316.95 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-319.06 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-197.26 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-197.52 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
67A-325.00 | - | An Giang | Xe Con | - |