Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-504.83 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-509.25 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
18A-475.19 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-456.36 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-197.46 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-199.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-226.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-390.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-398.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-411.58 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-418.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-424.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-462.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-462.83 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-657.09 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-677.98 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-274.38 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-377.06 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-381.96 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-931.83 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
78A-209.59 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
81A-436.38 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-446.19 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-709.26 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-725.83 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-730.85 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-487.18 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-488.18 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-488.67 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-491.58 | - | Bình Phước | Xe Con | - |