Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-857.25 - Bắc Giang Xe Con -
19A-673.22 - Phú Thọ Xe Con -
19A-714.19 - Phú Thọ Xe Con -
88A-754.85 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-761.95 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-780.85 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-803.59 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-822.09 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-859.29 - Hải Dương Xe Con -
34A-861.09 - Hải Dương Xe Con -
34A-905.33 - Hải Dương Xe Con -
15K-354.00 - Hải Phòng Xe Con -
89A-530.15 - Hưng Yên Xe Con -
17A-484.26 - Thái Bình Xe Con -
17A-490.38 - Thái Bình Xe Con -
18A-488.87 - Nam Định Xe Con -
35A-456.70 - Ninh Bình Xe Con -
35A-458.38 - Ninh Bình Xe Con -
35A-459.08 - Ninh Bình Xe Con -
36K-175.09 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-195.58 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-198.30 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-199.23 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-390.59 - Nghệ An Xe Con -
37K-414.58 - Nghệ An Xe Con -
37K-440.16 - Nghệ An Xe Con -
37K-450.19 - Nghệ An Xe Con -
37K-453.59 - Nghệ An Xe Con -
37K-458.35 - Nghệ An Xe Con -
37K-460.22 - Nghệ An Xe Con -