Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
67A-328.35 | - | An Giang | Xe Con | - |
30M-003.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-010.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-626.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-634.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-706.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-814.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-886.12 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-159.98 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
22A-266.29 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
28A-256.38 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-814.38 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-823.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-858.38 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-978.92 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-803.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-806.16 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-815.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-834.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-750.09 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-775.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-823.38 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-859.77 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-373.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-375.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-422.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-500.06 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-503.29 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-274.29 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-467.85 | - | Nam Định | Xe Con | - |