Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-950.65 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-963.09 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-807.18 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-807.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-851.09 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-852.16 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-710.83 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-713.36 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-805.25 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-871.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-878.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-340.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-359.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-388.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-423.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
36K-149.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-167.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-450.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73A-360.09 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
43A-904.35 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-919.87 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-927.16 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-936.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-354.36 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-549.97 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-316.38 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-434.06 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-448.56 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-744.65 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-476.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |