Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-479.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-500.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-559.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-573.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-578.91 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-580.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-586.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-813.08 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-815.26 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-624.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-668.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-671.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-671.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-790.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-327.35 | - | An Giang | Xe Con | - |
83A-192.28 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30L-707.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-739.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-744.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-910.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-157.65 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
11A-131.08 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
97A-095.08 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
24A-310.98 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
25A-082.95 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
28A-257.65 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
98A-797.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-798.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-833.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-836.25 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |