Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-928.08 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-422.98 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-354.85 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-555.97 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-562.36 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-309.98 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-317.15 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82A-151.56 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
82A-158.25 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-441.56 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-449.08 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-710.06 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-729.65 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-734.29 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-744.38 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-452.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-460.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-466.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-469.97 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-470.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-484.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-493.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-504.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-826.25 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-826.78 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-833.96 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-834.18 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62A-459.36 | - | Long An | Xe Con | - |
68A-357.16 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-361.65 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |