Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-141.29 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-176.58 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-196.18 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-197.07 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-204.08 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-212.96 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-412.09 - Nghệ An Xe Con -
37K-413.65 - Nghệ An Xe Con -
37K-463.58 - Nghệ An Xe Con -
37K-476.78 - Nghệ An Xe Con -
38A-649.11 - Hà Tĩnh Xe Con -
75A-375.65 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75A-377.19 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
43A-909.83 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-925.56 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-940.65 - Đà Nẵng Xe Con -
77A-342.16 - Bình Định Xe Con -
77A-350.28 - Bình Định Xe Con -
77A-353.98 - Bình Định Xe Con -
79A-543.15 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-544.83 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-566.09 - Khánh Hòa Xe Con -
86A-315.95 - Bình Thuận Xe Con -
81A-446.28 - Gia Lai Xe Con -
81A-446.38 - Gia Lai Xe Con -
47A-761.95 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-778.06 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-789.84 - Đắk Lắk Xe Con -
49A-712.19 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-740.29 - Lâm Đồng Xe Con -