Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-742.25 - Hà Nội Xe Con -
30L-827.25 - Hà Nội Xe Con -
30L-902.19 - Hà Nội Xe Con -
30L-908.95 - Hà Nội Xe Con -
30L-974.35 - Hà Nội Xe Con -
30L-997.41 - Hà Nội Xe Con -
23A-158.08 - Hà Giang Xe Con -
24A-305.15 - Lào Cai Xe Con -
21A-213.29 - Yên Bái Xe Con -
21A-214.18 - Yên Bái Xe Con -
21A-216.83 - Yên Bái Xe Con -
28A-255.36 - Hòa Bình Xe Con -
20A-819.35 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-855.08 - Thái Nguyên Xe Con -
14A-960.15 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-973.65 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-837.08 - Bắc Giang Xe Con -
88A-766.83 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-767.83 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-771.18 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-775.19 - Vĩnh Phúc Xe Con -
34A-886.48 - Hải Dương Xe Con -
34A-916.09 - Hải Dương Xe Con -
34A-917.28 - Hải Dương Xe Con -
89A-516.96 - Hưng Yên Xe Con -
89A-519.80 - Hưng Yên Xe Con -
17A-475.26 - Thái Bình Xe Con -
90A-279.11 - Hà Nam Xe Con -
18A-470.36 - Nam Định Xe Con -
18A-482.18 - Nam Định Xe Con -