Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-170.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-177.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-219.87 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-419.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-461.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-643.96 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-901.26 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-902.95 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-911.06 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-915.38 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-928.83 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-938.95 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-431.16 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
79A-565.28 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-146.35 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-312.26 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
47A-761.25 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-778.65 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-790.85 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-242.25 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-244.65 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-727.59 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-492.16 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-501.65 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-568.38 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-568.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-592.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-653.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-726.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-737.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |