Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-815.98 - Bắc Giang Xe Con -
19A-678.38 - Phú Thọ Xe Con -
19A-697.26 - Phú Thọ Xe Con -
99A-808.00 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-833.65 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-860.15 - Hải Dương Xe Con -
34A-866.73 - Hải Dương Xe Con -
34A-873.96 - Hải Dương Xe Con -
15K-342.98 - Hải Phòng Xe Con -
15K-358.83 - Hải Phòng Xe Con -
15K-362.58 - Hải Phòng Xe Con -
15K-369.09 - Hải Phòng Xe Con -
15K-396.06 - Hải Phòng Xe Con -
15K-409.16 - Hải Phòng Xe Con -
15K-410.59 - Hải Phòng Xe Con -
15K-416.65 - Hải Phòng Xe Con -
89A-522.85 - Hưng Yên Xe Con -
17A-471.19 - Thái Bình Xe Con -
17A-488.26 - Thái Bình Xe Con -
35A-449.29 - Ninh Bình Xe Con -
35A-450.25 - Ninh Bình Xe Con -
35A-461.19 - Ninh Bình Xe Con -
36K-149.15 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-156.83 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-203.15 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-211.19 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-211.65 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-221.35 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-400.26 - Nghệ An Xe Con -
37K-403.44 - Nghệ An Xe Con -