Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-411.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-429.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-462.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-467.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-473.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-637.85 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-655.98 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-357.98 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-367.29 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-271.33 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-375.59 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-905.56 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-919.18 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-416.78 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-319.29 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
78A-210.95 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
85A-144.36 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
85A-145.59 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
81A-452.19 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-795.25 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-796.56 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-722.19 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-743.85 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-577.26 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-581.56 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-451.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-504.33 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-568.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-575.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-591.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |