Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-770.38 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-805.18 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-838.19 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-839.09 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-848.06 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-862.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-908.16 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-914.08 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-915.09 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-917.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-342.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-395.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-410.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-518.98 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-527.85 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-472.35 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
35A-457.36 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-179.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-407.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-462.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-670.26 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-673.16 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-674.08 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-907.06 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-939.06 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-353.59 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-561.58 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
82A-152.08 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-429.55 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-438.65 | - | Gia Lai | Xe Con | - |