Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81A-446.95 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-760.56 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-765.28 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-775.28 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-790.95 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-714.09 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-722.08 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-723.58 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-733.08 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-735.06 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-497.35 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-500.38 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-556.18 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-562.29 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-566.63 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-499.76 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-517.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-580.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-608.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-830.15 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-842.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-312.26 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71A-205.08 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
71A-207.28 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
64A-196.02 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-289.95 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-315.95 | - | An Giang | Xe Con | - |
65A-506.78 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-512.96 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
95A-132.59 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |