Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-893.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-341.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-351.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-369.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-376.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-376.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-380.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-388.67 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-407.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-408.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-410.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-414.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
18A-483.28 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-450.65 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-457.55 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-460.35 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-142.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-163.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-187.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-195.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-398.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-404.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-414.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-431.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-637.98 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-664.19 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-274.85 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
43A-906.56 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-907.19 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-926.16 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |