Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-422.06 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-427.58 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-430.36 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-313.29 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-343.08 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-350.09 | - | Bình Định | Xe Con | - |
82A-154.19 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
47A-772.58 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-799.36 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-720.58 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-566.61 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-450.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-454.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-487.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-492.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-505.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-508.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-574.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-576.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-587.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-595.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-617.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-820.25 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-829.15 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-832.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-634.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-648.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-653.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-670.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-741.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |