Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-812.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-826.78 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-846.18 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-856.35 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-699.18 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-703.16 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-703.56 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-754.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-764.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-784.09 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-866.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-866.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-887.59 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-888.49 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-899.75 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-912.95 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
18A-475.56 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-450.44 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-455.08 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-156.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-171.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-176.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-189.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-221.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-391.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-403.83 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-465.58 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-471.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-478.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-655.29 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |