Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
64A-196.38 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
30L-672.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-826.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-846.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-853.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-944.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-161.85 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
21A-214.25 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-250.35 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-258.29 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
12A-253.16 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-253.28 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-941.09 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-951.96 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-975.65 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-803.11 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-683.95 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-691.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-709.18 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-776.78 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-781.15 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-863.59 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-894.19 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-387.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-501.85 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-186.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-186.78 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-189.33 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-196.71 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-197.02 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |