Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-219.83 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-389.06 - Nghệ An Xe Con -
37K-418.96 - Nghệ An Xe Con -
37K-430.96 - Nghệ An Xe Con -
37K-441.18 - Nghệ An Xe Con -
37K-452.96 - Nghệ An Xe Con -
38A-642.85 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-667.35 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-676.28 - Hà Tĩnh Xe Con -
75A-384.28 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75A-385.35 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
76A-318.16 - Quảng Ngãi Xe Con -
79A-547.36 - Khánh Hòa Xe Con -
86A-310.85 - Bình Thuận Xe Con -
82A-154.11 - Kon Tum Xe Con -
81A-425.59 - Gia Lai Xe Con -
81A-431.35 - Gia Lai Xe Con -
47A-763.95 - Đắk Lắk Xe Con -
49A-718.25 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-722.25 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-730.29 - Lâm Đồng Xe Con -
70A-583.36 - Tây Ninh Xe Con -
61K-443.19 - Bình Dương Xe Con -
61K-490.19 - Bình Dương Xe Con -
60K-558.98 - Đồng Nai Xe Con -
60K-572.29 - Đồng Nai Xe Con -
60K-581.95 - Đồng Nai Xe Con -
60K-614.95 - Đồng Nai Xe Con -
72A-838.15 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
51L-641.16 - Hồ Chí Minh Xe Con -