Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-775.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-864.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-313.08 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-317.38 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
68A-359.16 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-363.59 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
95A-131.09 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
30L-644.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-687.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-691.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-787.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-972.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
27A-124.35 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
27A-126.18 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
90A-283.22 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
43A-932.95 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-935.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47A-767.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-799.72 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-800.25 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-243.59 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
61K-468.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-595.56 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-596.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-598.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-834.15 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-834.65 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-681.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-706.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-771.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |