Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-797.35 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-888.30 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30M-006.25 - Hà Nội Xe Con -
30L-712.08 - Hà Nội Xe Con -
30L-971.28 - Hà Nội Xe Con -
23A-156.98 - Hà Giang Xe Con -
11A-129.38 - Cao Bằng Xe Con -
97A-094.06 - Bắc Kạn Xe Con -
22A-262.08 - Tuyên Quang Xe Con -
21A-217.65 - Yên Bái Xe Con -
21A-218.15 - Yên Bái Xe Con -
28A-251.09 - Hòa Bình Xe Con -
28A-251.56 - Hòa Bình Xe Con -
20A-846.09 - Thái Nguyên Xe Con -
12A-257.06 - Lạng Sơn Xe Con -
98A-856.08 - Bắc Giang Xe Con -
98A-858.28 - Bắc Giang Xe Con -
19A-672.98 - Phú Thọ Xe Con -
19A-673.26 - Phú Thọ Xe Con -
19A-693.29 - Phú Thọ Xe Con -
19A-696.06 - Phú Thọ Xe Con -
19A-696.78 - Phú Thọ Xe Con -
88A-743.65 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-756.16 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-839.08 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-840.44 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-842.38 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-847.36 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-863.26 - Hải Dương Xe Con -
34A-887.95 - Hải Dương Xe Con -