Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-904.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-394.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-405.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-517.59 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-526.15 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-284.98 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-472.36 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-475.29 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-480.18 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-489.77 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-445.85 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-457.59 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-141.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-171.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-171.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-179.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-440.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-445.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-450.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-469.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-660.58 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-368.26 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
43A-900.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-903.16 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-351.29 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-568.81 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-142.43 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
81A-431.97 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-440.36 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-792.65 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |