Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-617.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-788.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
26A-234.18 | - | Sơn La | Xe Con | - |
28A-247.96 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-255.06 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-827.35 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-963.98 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-968.87 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-815.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-689.97 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-713.83 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-742.83 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-764.08 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-808.85 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-845.16 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-859.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-864.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-378.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-401.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
18A-471.65 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-478.26 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-481.28 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-489.25 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-199.64 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-211.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-212.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-399.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-410.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-415.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-418.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |