Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-599.63 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-631.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-644.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-717.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-724.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-749.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-886.71 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-918.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-266.15 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-309.08 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
21A-213.36 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-252.98 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
14A-943.83 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-968.81 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-970.83 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-811.09 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-818.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-854.09 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-682.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-701.26 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-703.35 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-707.38 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-761.09 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-899.97 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-914.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-381.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-525.98 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-529.36 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-475.16 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-486.26 | - | Nam Định | Xe Con | - |