Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
28A-258.35 - Hòa Bình Xe Con -
20A-838.56 - Thái Nguyên Xe Con -
12A-260.19 - Lạng Sơn Xe Con -
14A-933.29 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-969.56 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-817.85 - Bắc Giang Xe Con -
19A-713.15 - Phú Thọ Xe Con -
88A-750.15 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-755.83 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-760.26 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-802.36 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-865.58 - Hải Dương Xe Con -
15K-370.58 - Hải Phòng Xe Con -
15K-375.06 - Hải Phòng Xe Con -
15K-375.19 - Hải Phòng Xe Con -
15K-376.65 - Hải Phòng Xe Con -
15K-382.08 - Hải Phòng Xe Con -
15K-382.26 - Hải Phòng Xe Con -
15K-387.36 - Hải Phòng Xe Con -
15K-421.25 - Hải Phòng Xe Con -
89A-506.16 - Hưng Yên Xe Con -
17A-472.19 - Thái Bình Xe Con -
17A-490.58 - Thái Bình Xe Con -
18A-476.78 - Nam Định Xe Con -
18A-484.08 - Nam Định Xe Con -
18A-487.83 - Nam Định Xe Con -
35A-446.09 - Ninh Bình Xe Con -
35A-450.16 - Ninh Bình Xe Con -
36K-213.98 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-412.18 - Nghệ An Xe Con -