Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-425.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-433.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-653.85 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-366.95 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-372.29 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-376.96 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-378.95 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-933.26 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
78A-207.36 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
47A-768.38 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-771.16 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-781.28 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
70A-558.95 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-568.82 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-449.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-450.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-480.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-499.60 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-511.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-604.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-814.16 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-827.18 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-837.15 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-721.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-784.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-322.29 | - | An Giang | Xe Con | - |
65A-496.36 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-502.15 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
83A-190.29 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30L-643.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |