Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
23A-161.55 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
24A-313.89 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
25A-083.09 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
26A-229.85 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-233.56 | - | Sơn La | Xe Con | - |
14A-930.56 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-931.96 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-937.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-943.95 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-945.95 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-952.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-985.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-822.35 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-838.28 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-690.59 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-691.97 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-700.85 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-703.29 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-704.95 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-712.56 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-747.98 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-759.65 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-820.35 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-843.15 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-848.35 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-859.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-860.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-869.09 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-876.59 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-891.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |