Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
73A-360.18 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-273.18 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-378.93 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
92A-419.36 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-428.59 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-429.38 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-323.25 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-349.56 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-208.59 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-542.95 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-546.25 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-556.58 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-447.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-448.16 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-449.15 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-795.19 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-714.36 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-720.65 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-730.26 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-736.29 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-564.58 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-579.16 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-473.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-475.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-502.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-502.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-512.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-555.87 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-810.25 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-821.56 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |