Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35A-459.58 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-145.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-159.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-171.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-398.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-399.94 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-405.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-424.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-430.59 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-448.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-464.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
74A-270.25 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-386.61 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-898.93 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-914.28 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-925.08 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-352.95 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-355.08 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-554.56 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-566.58 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-315.38 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82A-158.44 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-449.28 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-715.29 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-725.98 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-726.29 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-730.19 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-732.85 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-445.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-465.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |