Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-869.95 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-903.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-353.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-507.85 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-530.85 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-280.06 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-286.38 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
36K-144.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
38A-654.29 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-670.95 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-908.25 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
81A-432.15 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-799.94 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-801.25 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-245.38 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-245.59 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-735.08 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-488.87 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-492.06 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-494.96 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-501.26 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-555.95 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-569.35 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-580.16 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-453.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-475.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-517.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-552.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-603.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-614.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |