Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-630.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-695.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-875.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
84A-141.65 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
68A-364.28 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-494.59 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-505.83 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
83A-191.65 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30L-547.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-548.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-643.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
97A-094.19 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
22A-262.95 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
27A-125.09 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
20A-823.18 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-942.56 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-951.26 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-956.33 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-971.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-819.60 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-828.25 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-696.91 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-704.26 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-707.98 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-710.95 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-749.11 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-775.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-842.83 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-846.16 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-876.09 | - | Hải Dương | Xe Con | - |