Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-779.56 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-779.59 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-813.29 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-240.25 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-243.29 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-720.25 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-729.83 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-733.58 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-576.00 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-466.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-499.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-545.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-607.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-818.58 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-833.56 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-836.06 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-700.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-726.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-752.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-789.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-794.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
71A-203.96 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
71A-207.36 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
84A-146.38 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
66A-288.59 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-290.08 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-290.15 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
68A-361.15 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-508.35 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-610.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |