Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-734.65 - Hà Nội Xe Con -
30L-741.08 - Hà Nội Xe Con -
30L-746.95 - Hà Nội Xe Con -
24A-314.26 - Lào Cai Xe Con -
20A-819.56 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-845.28 - Thái Nguyên Xe Con -
14A-946.29 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-958.06 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-974.59 - Quảng Ninh Xe Con -
19A-708.26 - Phú Thọ Xe Con -
88A-744.26 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-749.16 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-765.35 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-774.59 - Vĩnh Phúc Xe Con -
34A-864.15 - Hải Dương Xe Con -
34A-884.15 - Hải Dương Xe Con -
34A-892.36 - Hải Dương Xe Con -
34A-905.26 - Hải Dương Xe Con -
34A-917.95 - Hải Dương Xe Con -
15K-338.36 - Hải Phòng Xe Con -
15K-361.33 - Hải Phòng Xe Con -
15K-367.58 - Hải Phòng Xe Con -
15K-370.15 - Hải Phòng Xe Con -
15K-373.06 - Hải Phòng Xe Con -
15K-377.08 - Hải Phòng Xe Con -
15K-424.96 - Hải Phòng Xe Con -
89A-517.25 - Hưng Yên Xe Con -
17A-483.55 - Thái Bình Xe Con -
17A-491.98 - Thái Bình Xe Con -
36K-148.09 - Thanh Hóa Xe Con -