Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-157.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-161.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-182.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-189.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-190.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-208.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-405.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-441.33 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-457.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-474.58 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-644.19 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-646.06 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-652.16 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-666.94 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-677.16 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-360.26 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-361.35 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-276.36 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
43A-906.22 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-912.28 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-935.38 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-428.56 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-315.85 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
78A-208.28 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-560.25 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-146.33 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
81A-431.96 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-793.18 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-798.65 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-800.18 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |