Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-806.65 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-811.38 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-243.08 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-722.58 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
60K-566.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-589.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-808.36 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-829.35 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-830.29 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-837.55 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-707.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-719.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-878.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-454.16 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-319.82 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71A-210.38 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
64A-197.28 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-198.03 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-199.13 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-201.59 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-288.29 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
68A-353.18 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-358.19 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
30M-027.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-618.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-643.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-663.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-743.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-747.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-748.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |