Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-823.19 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-803.09 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-809.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-810.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-822.08 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-742.95 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-811.06 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-820.55 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-850.15 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-345.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-360.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-473.28 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-485.59 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-274.65 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-472.65 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-444.98 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-151.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-195.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-204.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-406.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-411.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-413.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-426.78 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-441.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-654.16 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-666.84 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-671.35 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-360.28 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-271.28 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
43A-924.98 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |