Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-938.96 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-349.83 | - | Bình Định | Xe Con | - |
81A-445.95 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-804.56 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-712.09 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-724.09 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-729.95 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-734.19 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-494.28 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-559.38 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-571.95 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-580.38 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-476.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-494.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-498.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-500.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-581.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-821.65 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-711.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-722.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-724.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-745.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-848.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-451.09 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-456.09 | - | Long An | Xe Con | - |
67A-323.58 | - | An Giang | Xe Con | - |
65A-507.19 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
95A-131.85 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
83A-186.35 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30M-001.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |