Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-004.35 - Hà Nội Xe Con -
30L-704.16 - Hà Nội Xe Con -
30L-724.38 - Hà Nội Xe Con -
30L-843.09 - Hà Nội Xe Con -
30L-894.25 - Hà Nội Xe Con -
23A-161.65 - Hà Giang Xe Con -
22A-257.96 - Tuyên Quang Xe Con -
24A-311.97 - Lào Cai Xe Con -
26A-229.83 - Sơn La Xe Con -
28A-250.15 - Hòa Bình Xe Con -
20A-814.65 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-822.65 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-840.22 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-841.08 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-849.59 - Thái Nguyên Xe Con -
12A-260.58 - Lạng Sơn Xe Con -
98A-818.28 - Bắc Giang Xe Con -
98A-832.96 - Bắc Giang Xe Con -
99A-810.26 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-835.29 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-858.77 - Hải Dương Xe Con -
34A-905.56 - Hải Dương Xe Con -
15K-361.26 - Hải Phòng Xe Con -
15K-386.00 - Hải Phòng Xe Con -
17A-481.16 - Thái Bình Xe Con -
36K-154.83 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-164.18 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-189.58 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-198.76 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-395.28 - Nghệ An Xe Con -