Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-466.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-470.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-670.98 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-362.15 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-368.18 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-375.16 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-899.06 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-913.35 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
79A-544.26 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-567.16 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-426.08 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-427.83 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-432.98 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
93A-490.25 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-501.58 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-569.95 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-461.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-462.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-545.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-560.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-570.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-572.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-598.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-817.15 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-733.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-767.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-771.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-460.36 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-315.29 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-323.18 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |