Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-364.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-371.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-512.85 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-471.98 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-275.19 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-480.65 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-145.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-149.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-152.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-160.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-175.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-200.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-454.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
74A-268.16 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-381.15 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-381.95 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-382.25 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-385.29 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
76A-321.29 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
79A-567.96 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-313.28 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-431.58 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-763.59 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-766.15 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-773.59 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-776.19 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-787.06 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-798.06 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-800.95 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-801.38 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |