Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
48A-240.22 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
93A-488.81 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-447.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-498.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-548.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-565.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-572.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-577.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-580.56 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-583.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-587.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-599.60 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-611.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-617.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-823.26 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-710.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-712.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-720.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-732.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-771.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-810.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-846.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-846.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-877.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-459.15 | - | Long An | Xe Con | - |
67A-319.63 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-322.25 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-363.85 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-501.83 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
69A-168.44 | - | Cà Mau | Xe Con | - |