Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-732.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-788.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-815.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-829.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-269.16 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
26A-233.08 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-218.35 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-815.08 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-842.25 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-934.83 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-949.25 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88A-769.18 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-811.08 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-842.26 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-895.18 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-906.16 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-401.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-424.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-488.82 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-277.56 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-285.65 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-484.55 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-489.59 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-446.83 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-454.29 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-212.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-401.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-411.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-465.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-655.50 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |