Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-658.38 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-358.18 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
43A-915.83 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-928.85 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-933.28 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-432.08 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
79A-560.83 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-312.06 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-431.16 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-780.19 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-807.95 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-726.15 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-739.16 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-741.58 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-496.26 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-499.72 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-467.84 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-512.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-553.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-805.59 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-828.85 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-725.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-819.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-459.16 | - | Long An | Xe Con | - |
71A-203.77 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
71A-211.19 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
67A-318.56 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-364.16 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
95A-131.35 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
69A-163.56 | - | Cà Mau | Xe Con | - |