Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-608.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-650.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-671.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
97A-095.16 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
26A-224.77 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-230.38 | - | Sơn La | Xe Con | - |
28A-249.29 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-829.38 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-855.36 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-955.53 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-959.19 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-961.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-968.82 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-979.36 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-688.21 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-705.09 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-745.98 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-747.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-753.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-786.38 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-807.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-846.96 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-872.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-362.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-489.56 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
35A-451.06 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-458.18 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-462.16 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-148.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-152.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |