Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-159.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-188.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-189.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-192.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-197.17 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-198.55 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-198.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-210.33 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-212.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-390.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-410.83 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-413.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-440.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-442.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-453.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-658.26 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-364.36 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-272.19 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-372.26 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-377.59 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-899.09 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-418.85 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-319.83 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
47A-772.56 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-796.08 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-727.06 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-504.85 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-556.06 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-564.96 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-578.65 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |