Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-900.35 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-918.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-935.95 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-937.98 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-314.59 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
79A-550.96 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-310.38 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-311.26 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-316.18 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-319.65 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82A-151.83 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
93A-488.82 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-448.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-450.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-458.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-484.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-492.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-496.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-508.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-511.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-517.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-517.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-548.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-562.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-607.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-818.16 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-644.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-661.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-707.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-776.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |